Dạo này dường như ai cũng bàn về thời gian sử dụng màn hình, trẻ con nên dùng bao lâu, người lớn nên dùng bao lâu, có nên cấm trẻ em không... Đây là một trong những chủ đề "nóng" mà cha mẹ, người chăm sóc và người lớn thường xuyên thảo luận.
Tập hôm nay không tập trung vào cách nói chuyện với con cái bạn, mà là cách để bạn tham gia vào cuộc trò chuyện đang diễn ra xung quanh.
Các cụm từ hữu ích khi nói về thời gian sử dụng thiết bị:
- People are making fun of me online
→ Mọi người đang chế giễu mình trên mạng. - I need some time away from my phone
→ Tôi cần tránh xa điện thoại một thời gian. - There’s so much inappropriate content online
→ Có quá nhiều nội dung không phù hợp trên mạng. - They’re glued to their phones
→ Bọn trẻ dán mắt vào điện thoại suốt ngày. - I need to pull the plug on social media
→ Tôi cần cắt mạng xã hội một thời gian. - I had to limit screen time
→ Tôi đã phải giới hạn thời gian dùng thiết bị. - We need to set some hard limits
→ Chúng ta cần đặt ra quy định nghiêm khắc. - I’m losing them to a screen!
→ Tôi cảm thấy đang mất con vào màn hình!
Các cụm từ giao tiếp thông dụng (Colloquial Expressions):
- Driving me crazy → Làm tôi phát điên!
(Diễn tả cảm giác cực kỳ khó chịu hoặc bực mình.) - I get it → Tôi hiểu rồi.
(Thể hiện sự đồng cảm hoặc hiểu ý người khác.) - Same here → Tôi cũng vậy.
(Diễn tả sự đồng tình, cùng hoàn cảnh.) - Hard to keep track → Khó mà theo sát/nhớ hết.
(Dùng khi quá nhiều thứ diễn ra khiến mình không theo kịp.) - Make fun of someone → Chế giễu, trêu chọc người khác một cách không tử tế.
- Be in the same boat → Cùng chung hoàn cảnh.
Từ vựng cần nhớ:
- To bully someone → Bắt nạt ai đó: có hành vi hung hăng, thiếu tử tế, thường xuyên gây tổn thương về cảm xúc.
- To harass someone → Quấy rối ai đó: liên tục làm phiền, gây khó chịu một cách có chủ ý.
- Cyberbullying → Bắt nạt qua mạng: sử dụng công nghệ hoặc internet để bắt nạt/quấy rối người khác.
- Inappropriate content → Nội dung không phù hợp: nội dung gây khó chịu, phản cảm hoặc không phù hợp với người xem.
Điểm ngữ pháp cần lưu ý:
Hiện tại tiếp diễn (Present Continuous)
Dùng để nhấn mạnh hành động đang diễn ra liên tục hoặc ngay lúc này.
Cấu trúc: am/is/are + V-ing
Ví dụ trong bài:
- My kids are driving me crazy.→ Con tôi đang làm tôi phát điên!
(Hành động gây bực bội đang diễn ra liên tục.) - We’re losing them to a screen.
→ Chúng tôi đang dần mất con vào thế giới màn hình. - I’m thinking no social media.
→ Tôi đang nghĩ tới việc không cho dùng mạng xã hội.