Vào một ngày khi bác sĩ đa khoa Melanie Mapleson tình cờ phát hiện một khối u phía trên xương đòn. Linh tính nghề nghiệp mách bảo rằng có điều gì đó không ổn.
Cô lập tức đi khám và chờ kết quả.
“Những ngày trước khi có chẩn đoán, khi tôi đã cảm thấy các triệu chứng nhưng chưa có câu trả lời… đó là những ngày tồi tệ nhất trong đời tôi,” – Melanie nhớ lại.
Là một bác sĩ 38 tuổi, cô hiểu rõ khối u có thể báo hiệu căn bệnh nghiêm trọng nào. Và quả thật, nỗi lo lắng của cô đã trở thành sự thật – Melanie được chẩn đoán mắc u lympho Hodgkin, một dạng ung thư hạch bạch huyết.
“Tôi lập tức nghĩ đến kịch bản tồi tệ nhất… Tôi dừng công việc, thu mình lại, làm hàng loạt xét nghiệm. Và rồi, bác sĩ GP đã nói rằng tôi mắc ung thư Hodgkin.”
Trong chuỗi ngày chấn động ấy, cô nghe đến xạ trị như một phương pháp điều trị. Nhưng cũng như nhiều người khác, cô hoang mang trước những thông tin mâu thuẫn, đặc biệt là về tác dụng phụ.+6
“Khi được chẩn đoán, rất khó cưỡng lại việc lên mạng tìm đủ loại thông tin – kể cả từ những nguồn thiếu tin cậy. Đội ngũ bác sĩ thì khẳng định xạ trị là phương pháp quan trọng trong phác đồ điều trị, nhưng tôi lại đọc thấy đủ chuyện về tác dụng phụ, về việc trở thành ‘người phóng xạ’. Tôi còn có con nhỏ, nên lo sẽ ảnh hưởng đến bé. Giờ nhìn lại, tất cả những nỗi sợ đó hoàn toàn không đúng.”
Cuối cùng, Melanie đã quyết định bước vào phòng xạ trị. Và trải nghiệm thật ra nhẹ nhàng hơn rất nhiều so với những gì cô tưởng tượng.
“Tôi đến bệnh viện, thay đồ, nằm lên giường khoảng mười, mười lăm phút, rồi ra về. Không hề đau, không bị bỏng da, không rụng tóc. Tôi chỉ hơi ho và khó nuốt trong thời gian ngắn, nhưng biến mất đúng như bác sĩ nói. Thế thôi.”
Hai năm sau, cô Melanie Mapleson đã lui bệnh hoàn toàn, và giờ đây cô mong muốn chia sẻ trải nghiệm của mình để giúp nhiều bệnh nhân khác bớt đi nỗi lo lắng.
Giáo sư Sandra Turner, bác sĩ xạ trị ung thư cao cấp tại Bệnh viện Westmead ở Sydney, cho biết: những gì Melanie từng lo sợ chính là nỗi ám ảnh chung của rất nhiều bệnh nhân.
“Rất nhiều người nghĩ rằng xạ trị sẽ khiến họ trở thành nguồn phóng xạ, có thể gây hại cho con cái hoặc người mang thai. Thực tế, tuyệt đại đa số bệnh nhân xạ trị không hề bị như vậy. Một hiểu lầm khác là họ nhầm xạ trị với hóa trị – trong khi xạ trị chỉ tác động vào vùng cần điều trị. Vì vậy, những tác dụng phụ như buồn nôn, nôn ói… thường gặp ở hóa trị lại ít khi xuất hiện trong xạ trị, trừ khi điều trị ở những bộ phận đặc biệt.”
Thế nhưng, theo bà Turner, dù đã tồn tại hàng chục năm, xạ trị vẫn chưa đến được với tất cả những ai cần.
“Ở Úc, cứ 5 người cần xạ trị thì có một người không bao giờ được tiếp cận. Một số bệnh nhân được giới thiệu muộn, khiến hiệu quả giảm sút. Nhiều vùng nông thôn hầu như không có máy xạ trị.”
Điều này đồng nghĩa với việc nhiều mạng sống có thể đã bị mất đi chỉ vì thiếu thông tin và thiếu điều kiện tiếp cận.
“Chúng tôi tin rằng mọi bác sĩ, dù ở chuyên khoa nào, cũng cần nắm kiến thức cơ bản về xạ trị để có thể giới thiệu bệnh nhân đúng lúc.”
Trong vài thập kỷ qua, công nghệ xạ trị đã tiến bộ vượt bậc. Ngày nay, nó đóng góp vào ít nhất 40% số ca ung thư được chữa khỏi.
Giáo sư Turner giải thích:
“Trước đây, có những bộ phận cơ thể không thể xạ trị vì quá gần cơ quan nhạy cảm. Giờ đây, với công nghệ hình ảnh tiên tiến, chúng tôi có thể theo dõi chính xác khối u khi bệnh nhân đang thở, ví dụ như trong ung thư phổi. Nhờ vậy, tia xạ chỉ nhắm đúng mục tiêu mà không gây hại cho mô lành.”
Một trong những loại ung thư mà xạ trị đặc biệt hiệu quả là ung thư tuyến tiền liệt.
Ông Kuldeep Duhan, 63 tuổi, được chẩn đoán căn bệnh này cách đây hai năm. Sau khi được tư vấn, ông chọn xạ trị thay vì phẫu thuật.
“Với phẫu thuật, tôi sẽ phải nghỉ làm cả tháng, không phù hợp với công việc. Còn xạ trị thì tôi không cảm thấy gì cả, mọi việc diễn ra rất suôn sẻ. Tôi vẫn đi làm bình thường: sáng xạ trị, sau đó đến cơ quan và làm việc cả ngày.”
Giờ đây, ông Kuldeep vẫn đều đặn tái khám và biết ơn đội ngũ y tế vì sự tận tâm.
Giáo sư Jared Martin, bác sĩ xạ trị kiêm nhà nghiên cứu, cho rằng xạ trị không nên được nhìn nhận như một phương pháp đơn lẻ, mà thường phát huy hiệu quả cao nhất khi kết hợp với phẫu thuật và hóa trị.
“Với nhiều loại ung thư phức tạp, chỉ một phương pháp thì khó đạt kết quả tối ưu. Thường cần phối hợp cả ba – theo trình tự hoặc song song – để kiểm soát bệnh. Quan trọng hơn, chúng tôi luôn cân nhắc chất lượng sống. Chẳng hạn với ung thư tuyến tiền liệt, việc duy trì chức năng tình dục có thể là ưu tiên lớn, ảnh hưởng đến quyết định điều trị.”
Không chỉ dừng lại ở ung thư, ông Martin cho biết, các nghiên cứu còn cho thấy xạ trị liều thấp có thể hữu ích với một số bệnh viêm mãn tính, như viêm cân gan chân – căn bệnh gây đau gót chân, ảnh hưởng nặng đến việc đi lại.
Chính vì vậy, ngày 7/9 tới, Ngày Nhận thức về Xạ trị Thế giới lần đầu tiên sẽ được tổ chức. Giáo sư Sandra Turner – đồng chủ tịch sự kiện – nhấn mạnh:
“Mục tiêu là để bệnh nhân, người sống sót, gia đình, và cộng đồng y tế cùng cất tiếng nói. Chúng ta phải đối diện những vấn đề toàn cầu: thiếu nhận thức, nỗi sợ, và sự bất bình đẳng trong tiếp cận. Có những quốc gia, hơn 200 triệu người dân sống mà không có nổi một máy xạ trị.”
Theo bà Turner, sự kiện này không chỉ để nâng cao nhận thức mà còn nhằm thúc đẩy chính phủ và các nhà hoạch định chính sách đầu tư đúng mức, để mọi bệnh nhân trên thế giới đều có cơ hội tiếp cận với phương pháp điều trị đã được chứng minh là cứu sống vô số sinh mạng.
READ MORE

SBS Việt ngữ