Cụm từ call it a day bắt nguồn từ một thành ngữ cũ hơn “call it half a day” được dùng từ những năm 1830, khi công nhân nghỉ làm sớm trước khi hết ngày.
Đến năm 1919, cách nói ngắn hơn “call it a day” trở nên phổ biến, với nghĩa là ngừng làm việc và không quay lại cho đến hôm sau.
Theo thời gian, nó trở thành cách nói thân mật để diễn đạt “thôi, mình dừng ở đây nhé” trong rất nhiều tình huống khác nhau.
Bạn có thể nghe thành ngữ này ở khắp nơi.
Ví dụ khi kết thúc một ngày làm việc dài:
- We’ve had a lot of meetings. Let's call it a day.
Khi bạn hoàn thành một dự án hoặc hoạt động nào đó:
- I’ve been gardening all morning. I’m ready to call it a day.
Trong tình huống thân mật, khi bạn muốn dừng bất cứ việc gì mình đang làm:
- Have you played enough basketball? Ok, let’s call it a day, then.
Khi bạn cảm thấy mệt:
- I’ve been cleaning the house all morning — time to call it a day.
Khám phá toàn bộ loạt chương trình Từ ngữ Thông dụng bằng cách nhấp vào đây để nghe!
Tập này có trên Spotify và Apple Podcasts.
Credits:
Host: Tina Do
Written by: Josipa Kosanovic
Graphic design: Dory Wang
Educational consultant: Professor Lynda Yates
Produced by: Josipa Kosanovic, Tina Do








