“Piece of cake”, chắc là bạn đã từng nghe thành ngữ này rồi.
Dịch theo nghĩa đen, nó là một miếng bánh ngọt mềm, thơm và dễ ăn.
Nhưng trong tiếng Anh, khi ai đó nói something is a piece of cake, nghĩa là việc đó rất dễ làm, đơn giản, nhanh chóng và không hề căng thẳng.
Câu thành ngữ này có một câu chuyện thú vị đằng sau. Nó bắt nguồn từ một điệu nhảy cổ xưa tên là cakewalk, xuất phát ở miền Nam nước Mỹ. Những người Mỹ gốc Phi bị bắt làm nô lệ đã nhảy cakewalk hay còn gọi là điệu nhảy giành bánh để bắt chước các điệu nhảy sang trọng của chủ đồn điền.
Người thắng cuộc trong điệu nhảy sẽ được thưởng một miếng bánh, và dần dần, piece of cake trở thành cách nói chỉ bất kỳ việc gì dễ làm.
Ngày nay, thành ngữ này được dùng trong rất nhiều tình huống khác nhau.
Thường thì nó được dùng để trả lời ai đó. Giả sử tôi nhờ bạn làm một cái sandwich. Nếu điều đó rất dễ với bạn, bạn có thể nói:
- Sure. It’s a piece of cake.
Cụm này rất hữu ích khi nói về những việc hàng ngày:
- Folding laundry? Honestly, piece of cake for me, but my brother finds it more difficult!
Bạn cũng có thể dùng ở trường học hay nơi làm việc:
- That quiz last week? Oh, total piece of cake. I got every question right.
Dùng cụm từ này để động viên hoặc trấn an ai đó rằng việc gì đó rất dễ:
- Go on, try it, you’ll see, it’s a piece of cake!
Cũng có thể dùng khi muốn nói việc đó khó nhưng với mình thì đơn giản:
- Climbing that hill? Piece of cake!
Hoặc dùng để diễn tả khả năng nào đó:
- Solving mysteries? He makes it look like a piece of cake.
Khám phá toàn bộ loạt chương trình Từ ngữ Thông dụng bằng cách nhấp vào đây để nghe!
Tập này có trên Spotify và Apple Podcasts.
Credits:
Host: Tina Do
Written by: Josipa Kosanovic
Graphic design: Dory Wang
Educational consultant: Professor Lynda Yates
Produced by: Josipa Kosanovic, Tina Do




