Các tham vấn dưới đây chỉ mang tính tổng quát, trước khi đưa ra bất kỳ quyết định tài chính nào, mời quý vị gặp các chuyên gia để có những lời khuyên phù hợp trong từng trường hợp cụ thể.
Đôi dòng về khách mời
Tiến sĩ Cường Lã đang làm việc tại La Trobe, anh là người điều hành Respectful Communities-Prevention & Inclusion.
Tiến sĩ Cường Lã cũng là một trong những học giả trong lĩnh vực giới, với nhiều đóng góp trong nghiên cứu về sức khỏe cộng đồng, sức khỏe người tị nạn, người nhập cư, và là cố vấn cho nhiều chương trình của chính phủ về phòng chống bạo hành gia đình.
———
Phụ nữ làm công việc chăm sóc và nội trợ chiếm hơn 70% công việc không lương trong gia đình tại Úc (theo ABS – Cơ quan Thống kê Quốc gia Úc)
Tuy nhiên, phần lớn các công việc này không được tính vào giá trị kinh tế gia đình, khiến họ dễ bị xem nhẹ trong các quyết định tài chính.
Đây không phải là sự thiếu sót cá nhân, mà là một bất công mang tính hệ thống, bắt nguồn từ nguyên lý phân công lao động theo giới – một cấu trúc xã hội có lịch sử lâu đời, được duy trì và củng cố bởi cả điều kiện vật chất, hệ tư tưởng và các chuẩn mực văn hóa.
Ở hầu hết các xã hội từ cổ chí kim, lao động đã được chia theo giới tính – đàn ông đảm nhận các công việc tạo ra sản phẩm, tiền bạc, gắn với không gian công cộng; còn phụ nữ đảm nhận việc chăm sóc, nuôi dưỡng, giữ gìn gia đình trong không gian riêng tư.
Cách phân công này xuất phát từ những điều kiện thực tế trong thời kỳ sơ khai (ví dụ: khả năng sinh sản, vai trò nuôi con), nhưng theo thời gian đã bị “cứng hóa” thành khuôn mẫu giới, được lặp lại và hợp lý hóa qua tôn giáo, luật pháp, và văn hóa ứng xử.
Ở Việt Nam, dù phụ nữ luôn có mặt trong lực lượng lao động – từ đồng ruộng đến công xưởng – họ vẫn bị đặt vào vai trò thứ yếu trong gia đình, nhất là trong các quyết định tài chính. Điều này phần lớn chịu ảnh hưởng của tư tưởng Nho giáo từ hàng nghìn năm trước, với mô hình phụ hệ – phụ quyền, đề cao vai trò đàn ông là trụ cột, còn phụ nữ là người “nội trợ”, “hy sinh” và “thuộc về bên trong”.
Tại Úc, dù được coi là một xã hội hiện đại và bình đẳng, mô hình “người kiếm tiền chính” vẫn phổ biến trong nhiều gia đình, đặc biệt là với các cặp vợ chồng có con nhỏ. Trong mô hình này, nam giới tiếp tục lao động toàn thời gian, tích lũy tài sản, lương hưu và quyền lực kinh tế, trong khi phụ nữ, đặc biệt là các bà mẹ thường phải gác lại công việc, hoặc chuyển sang làm bán thời gian để chăm sóc gia đình.

Tiền bạc không chỉ là phương tiện sống, mà còn là biểu hiện của quyền tự chủ và tôn trọng trong quan hệ vợ chồng. Khi một người không có quyền tiếp cận tài chính, không thể quyết định cho bản thân, thì đó không còn là quan hệ bình đẳng mà có thể là bạo hành. Credit: Unsplash/Tim Mossholder
Chênh lệch về thời gian làm việc: Theo Cơ quan Thống kê Úc (ABS), 60% bà mẹ có con nhỏ làm việc bán thời gian, trong khi chỉ chưa tới 10% ông bố làm vậy. Điều này dẫn đến mất cơ hội thăng tiến, tích lũy thu nhập và lương hưu cho phụ nữ.
Chênh lệch về thu nhập và quyền lực tài chính: Phụ nữ tại Úc vẫn kiếm trung bình ít hơn nam giới khoảng 21.1% (theo WGEA, 2025). Khoảng cách này càng nới rộng khi xét đến các khoản thưởng, làm thêm và đầu tư.
“Hình phạt làm mẹ” (Motherhood Penalty): Một nghiên cứu của Treasury Úc chỉ ra rằng thu nhập của người mẹ có thể giảm tới 53% trong vòng 5 năm sau sinh con đầu lòng, trong khi thu nhập của người cha hầu như không bị ảnh hưởng.
Chênh lệch về tiền hưu bổng (superannuation): Khi nghỉ hưu, phụ nữ Úc thường có khoản lương hưu thấp hơn đàn ông khoảng 113,000 AUD, khiến họ dễ rơi vào cảnh thiếu thốn và phụ thuộc tài chính lúc về già.
Gánh nặng lao động không lương: Phụ nữ đảm nhận khoảng 70% công việc không lương như chăm con, chăm sóc người già, dọn dẹp nhà cửa – những việc nếu thuê ngoài thì rất tốn kém, nhưng lại không được ghi nhận trong các chỉ số kinh tế chính thức.
Từ cả hai bối cảnh Việt Nam và Úc có thể thấy rằng phân công lao động theo giới không chỉ tạo ra sự bất bình đẳng trong việc "ai làm gì", mà còn dẫn đến sự phân cấp giá trị giữa các loại lao động: lao động tạo ra tiền được coi trọng, còn lao động nuôi dưỡng con người thì bị xem là “thiên chức”, là việc không cần trả công.
Định nghĩa lại công bằng
Trong văn hóa Việt Nam, từ xa xưa ông bà ta đã dạy: “Thuận vợ thuận chồng, tát biển Đông cũng cạn.”
Câu này nhấn mạnh tinh thần đồng lòng, nhưng để có được sự "thuận" đó, không thể chỉ dựa vào sự nhẫn nhịn hay "vai ai nấy gánh" theo định kiến giới. Sự thuận hòa phải được xây dựng trên nền tảng công bằng thực chất tức là:
- Nếu công việc chăm sóc không được trả bằng tiền, thì phải được trả bằng quyền ra quyết định trong gia đình,
- bằng sự tiếp cận bình đẳng với tài chính, tài sản,
- và bằng sự tôn trọng ngang bằng giữa các vai trò.
Làm sao để một người nội trợ có thể đàm phán bình đẳng về tiền bạc trong gia đình?
Đây là câu hỏi rất thực tế nhưng cũng rất khó nói – vì nó không chỉ liên quan đến tiền, mà còn chạm tới cảm giác tự trọng, sự bình đẳng và văn hóa ứng xử trong gia đình.
Trong nhiều gia đình dù ở Úc hay Việt Nam, người nội trợ (đa phần là phụ nữ) thường ngại đề cập đến chuyện tiền bạc vì sợ bị đánh giá là "lệ thuộc", "vòi vĩnh hay lợi dụng", hay "không làm ra tiền thì không có quyền đòi hỏi". Điều này bắt nguồn từ nội tâm áy náy do xã hội đã mặc định rằng: có tiền là có quyền, xã hội nể trọng người có tiền và ai không tạo ra thu nhập thì không có tiếng nói, đôi khi còn bị xem thường. Nhưng đó là một sai lầm lớn.
Bước đầu tiên là cần thay đổi nhận thức:
Người nội trợ cần ý thức rõ giá trị lao động của mình. Việc chăm con, nấu ăn, dọn dẹp, chăm sóc người thân… là những công việc giúp người còn lại có thể yên tâm đi làm và phát triển sự nghiệp. Đó không phải là "ở nhà chơi" mà là đang "làm việc không lương" và đóng góp này phải được công nhận là nền tảng của cả gia đình.
Bước thứ hai là cùng nhau minh bạch tài chính:
- Cùng chia sẻ thông tin tài khoản,
- Cùng lập ngân sách chi tiêu hàng tháng,
- Và cùng xác lập quyền truy cập, quyền ra quyết định, chứ không để một người “giữ két” còn người kia phải xin.
Một người nội trợ không lương không có nghĩa là người đó không đóng góp. Họ chỉ đang đóng góp theo cách ít được nhìn thấy nhất nhưng thiết yếu nhất: nuôi dưỡng con người, duy trì cuộc sống, và giữ gìn mái ấm.
Khi có sự minh bạch, việc đàm phán không còn là “xin – cho” mà là “cùng nhau bàn bạc”. Việc thiết lập một "quỹ chung" cho chi tiêu gia đình, một "quỹ riêng" cho mỗi người, và có thể là một "quỹ dự phòng" cho các tình huống khẩn cấp sẽ giúp mọi người đều cảm thấy có chủ động, có tiếng nói, và không lệ thuộc lẫn nhau.
Bước thứ ba là xây dựng sự lắng nghe từ hai phía:
Người đi làm cần học cách tôn trọng những công việc không tạo ra tiền nhưng giữ gìn sự sống và hạnh phúc của cả nhà. Còn người nội trợ cũng cần tự tin và kiên định khi nói về giá trị của mình – vì đó là quyền chính đáng chứ không phải là đòi hỏi.
Như ông bà ta có câu: “Một người lo bằng kho người làm.” Người nội trợ đang lo cho cả nhà – thì tiếng nói của họ trong chuyện tiền bạc là không thể thiếu.

Những người đàn ông dám buông bỏ quyền kiểm soát, biết lắng nghe và đồng hành, và những người phụ nữ dám lên tiếng để được công nhận, chính là những người đang góp phần chuyển hóa mô hình gia đình Việt trong một xã hội đa văn hóa, công bằng hơn và bền vững hơn. Credit: Unsplash/Markus Winkler
Bạo hành tài chính là một hình thức kiểm soát âm thầm nhưng rất phổ biến trong nhiều mối quan hệ – nơi tiền bạc bị sử dụng như công cụ để giới hạn, cô lập, và làm suy yếu quyền tự chủ của người kia, thay vì là nguồn lực để xây dựng cuộc sống chung.
Tình trạng này xảy ra trong cả các gia đình ở Úc lẫn Việt Nam, đặc biệt trong các mô hình phụ nữ nội trợ nam giới làm trụ cột tài chính. Trong bối cảnh đó, người giữ thu nhập chính có thể dùng quyền kiểm soát tiền bạc để áp đặt, từ chối, hoặc giới hạn tự do tài chính của người còn lại.
Một số trường hợp điển hình của bạo hành tài chính bao gồm:
- Người chồng/vợ không cho người còn lại quyền truy cập tài khoản ngân hàng, thẻ tín dụng, hay thông tin tài chính của gia đình.
- Ép buộc người nội trợ phải “xin tiền” mỗi lần chi tiêu, kể cả cho những nhu cầu thiết yếu như ăn uống, thuốc men, hay chi phí cho con cái.
- Kiểm soát mọi khoản chi tiêu nhỏ nhất, thường xuyên tra hỏi, chỉ trích khi người kia tiêu tiền.
- Không cho người kia đi làm, hoặc tìm cách ngăn cản họ tiếp cận việc làm hoặc học nghề, dẫn đến phụ thuộc hoàn toàn về tài chính.
- Giữ tiền như một “phần thưởng”, nếu người kia “ngoan ngoãn” hoặc “nghe lời”.
- Bắt người bạn đời đứng tên nợ, vay tiền, hoặc gánh rủi ro tài chính thay mình, mà không cho họ quyền quyết định.
Dấu hiệu nhận biết bạo hành tài chính có thể là:
- Người bạn đời luôn phải xin phép để chi tiêu, dù là cho nhu cầu cá nhân cơ bản.
- Người đó không biết rõ tình hình tài chính gia đình, không được tiếp cận tài khoản ngân hàng hay tài sản chung.
- Họ cảm thấy sợ hãi hoặc tội lỗi mỗi khi nhắc đến chuyện tiền, và có xu hướng im lặng chịu đựng.
- Khi nói về chuyện chi tiêu, họ dùng những từ như “anh ấy/ cô ấy không cho”, “tôi phải giấu”, “phải xin mãi mới được”…
- Họ bị cô lập tài chính, không có quỹ riêng, không có tiền mặt, không thể quyết định cho chính mình hoặc cho con cái.
Mời quý vị nhấn vào audio để nghe toàn bộ bài phỏng vấn.
'Cơm áo gạo tiền' phát thanh hàng tuần vào mỗi tối thứ Ba trên SBS Radio. Tại đây, các chuyên gia về tài chánh, tiền bạc, hưu bổng, thuế vụ, đầu tư, cho vay... chia sẻ với quý vị phương thức chi tiêu thông minh, cách đầu tư hiệu quả, tư duy đúng, cùng những khái niệm căn bản về tiền bạc. Đón nghe và cho chúng tôi biết chủ đề bạn quan tâm bằng cách gửi email về cho SBS: olivia.nguyen@sbs.com.au
READ MORE

Cơm áo gạo tiền